Đại lý thu mua
		
		
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
		
		
Đắk Lắk
69,000-69,500
-500
		
		
Gia Lai
67,500-68,000
0
		
		
Phú Yên
67,500-68,000
-500
		
		
Đăk Nông
69,000-69,500
0
		
		
Đồng Nai
67,500-68,000
0
		
		
Bình Phước
69,500-70,000
-500
		
		
Vũng Tàu
71,000-71,500
-500
		
		
Đơn vị tính: VND/kg
			 
			 
		
		
			 
			 
			 
		
		
Đại lý thanh toán
		
		
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
		
		
Tiêu xô đen 550
71,300
-200
		
		
Tiêu xô đen 500
67,800
-200
		
		
Tiêu xô đen 470
65,800
-200
		
		
Tiêu xô đen 450
64,300
-200
		
		
Tiêu xô đen 400
60,800
-200
		
		
Tiêu xô đen 300
54,000
-200
		
		
Tiêu xô đen 250
50,500
-200
		
		
Tiêu xô đen 230
49100
-200
		
		
Tiêu xô đen 200
47100
-200
		
		
Tiêu trắng FOB HCM 630
131,500-132,000
0
		
		
Tỷ giá USD
23,220
+10
		
		
Dung trọng: gr/lít
			 
			 
		
		
Đơn vị tính: VND/kg
				
			Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Đắk Lắk
69,000-69,500
-500
Gia Lai
67,500-68,000
0
Phú Yên
67,500-68,000
-500
Đăk Nông
69,000-69,500
0
Đồng Nai
67,500-68,000
0
Bình Phước
69,500-70,000
-500
Vũng Tàu
71,000-71,500
-500
Đơn vị tính: VND/kg
Đại lý thanh toán
Điểm lấy giá
Giá
Thay đổi
Tiêu xô đen 550
71,300
-200
Tiêu xô đen 500
67,800
-200
Tiêu xô đen 470
65,800
-200
Tiêu xô đen 450
64,300
-200
Tiêu xô đen 400
60,800
-200
Tiêu xô đen 300
54,000
-200
Tiêu xô đen 250
50,500
-200
Tiêu xô đen 230
49100
-200
Tiêu xô đen 200
47100
-200
Tiêu trắng FOB HCM 630
131,500-132,000
0
Tỷ giá USD
23,220
+10
Dung trọng: gr/lít
Đơn vị tính: VND/kg